Trang chủ0830 • HKG
add
China State Construction Dvlpt Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 2,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T HKD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
5,31
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -14,43% |
Chi phí hoạt động | 39,13 Tr | 96,72% |
Thu nhập ròng | 49,89 Tr | -30,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | -18,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,41 Tr | -46,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 16,73% |
Tổng tài sản | 11,50 T | 8,09% |
Tổng nợ | 8,94 T | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,89 Tr | -30,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,56 Tr | -9,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | 87,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,00 Tr | 71,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,61 Tr | 442,46% |
Dòng tiền tự do | 39,26 Tr | -49,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4.006