Trang chủ083310 • KOSDAQ
add
LOT Vacuum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.870,00 ₩ - 9.040,00 ₩
Phạm vi một năm
7.270,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,00 T KRW
Số lượng trung bình
55,52 N
Tỷ số P/E
88,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,91 T | -36,10% |
Chi phí hoạt động | 25,77 T | 33,83% |
Thu nhập ròng | -921,32 Tr | -109,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | -115,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 T | -109,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -240,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,45 T | -11,63% |
Tổng tài sản | 339,17 T | -7,85% |
Tổng nợ | 72,82 T | -26,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -921,32 Tr | -109,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | -83,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,73 T | 9,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | -154,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,63 T | -134,31% |
Dòng tiền tự do | -739,03 Tr | -106,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
473