Trang chủ083310 • KOSDAQ
add
Lotvacuum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.180,00 ₩ - 8.280,00 ₩
Phạm vi một năm
8.170,00 ₩ - 24.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,58 T KRW
Số lượng trung bình
77,54 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,92 T | -57,46% |
Chi phí hoạt động | 22,86 T | -5,88% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | -109,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 | -122,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,29 Tr | -100,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,87 T | 0,09% |
Tổng tài sản | 337,74 T | -15,78% |
Tổng nợ | 70,51 T | -49,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | -109,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 T | -115,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,37 T | -35,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 T | -15,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 T | -94,23% |
Dòng tiền tự do | -3,50 T | -116,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
524