Trang chủ083420 • KRX
add
Green Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.850,00 ₩ - 7.930,00 ₩
Phạm vi một năm
4.210,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
190,08 T KRW
Số lượng trung bình
179,34 N
Tỷ số P/E
24,60
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,08 T | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | -10,29% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | -34,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -38,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 T | -10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,71 T | -21,13% |
Tổng tài sản | 212,51 T | 2,10% |
Tổng nợ | 92,63 T | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | -34,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 T | -1.075,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -630,49 Tr | 82,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,34 Tr | -112,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 T | -693,92% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | 141,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
202