Trang chủ083420 • KRX
add
Green Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.910,00 ₩ - 5.010,00 ₩
Phạm vi một năm
4.575,00 ₩ - 9.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,27 T KRW
Số lượng trung bình
45,42 N
Tỷ số P/E
22,87
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,46 T | 17,83% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 24,94% |
Thu nhập ròng | 317,89 Tr | -80,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -83,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,89 T | 22,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,20 T | 17,67% |
Tổng tài sản | 204,17 T | 4,11% |
Tổng nợ | 83,93 T | 11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,89 Tr | -80,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,91 T | 459,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 T | 64,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 T | -162,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 T | 294,01% |
Dòng tiền tự do | 8,55 T | 200,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
198