Trang chủ083450 • KOSDAQ
add
Global Standard Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.670,00 ₩ - 14.990,00 ₩
Phạm vi một năm
10.750,00 ₩ - 30.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,56 T KRW
Số lượng trung bình
407,00 N
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,72 T | 42,58% |
Chi phí hoạt động | 13,05 T | 3,40% |
Thu nhập ròng | 13,39 T | 126,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 59,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,73 T | 188,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,23 T | 28,67% |
Tổng tài sản | 315,40 T | 22,52% |
Tổng nợ | 60,76 T | 35,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,39 T | 126,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 T | 298,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,31 T | 50,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -699,41 Tr | 76,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 T | 89,32% |
Dòng tiền tự do | -6,40 T | 57,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
654