Trang chủ083450 • KOSDAQ
add
Global Standard Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.580,00 ₩ - 17.770,00 ₩
Phạm vi một năm
12.610,00 ₩ - 25.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
327,13 T KRW
Số lượng trung bình
278,31 N
Tỷ số P/E
7,15
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,97 T | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 17,69 T | 79,14% |
Thu nhập ròng | 10,06 T | -12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | -23,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,84 T | -17,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,74 T | 11,11% |
Tổng tài sản | 334,83 T | 19,68% |
Tổng nợ | 66,53 T | 42,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,06 T | -12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,68 T | 10,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,99 T | 52,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,53 T | -749,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 T | 11,65% |
Dòng tiền tự do | 12,39 T | 58,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
665