Trang chủ083470 • KOSDAQ
add
EMNI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.191,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.188,00 ₩ - 1.200,00 ₩
Phạm vi một năm
1.016,00 ₩ - 2.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,54 T KRW
Số lượng trung bình
42,28 N
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,17 T | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 870,75 Tr | -30,76% |
Thu nhập ròng | 117,30 Tr | 161,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 162,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,12 Tr | 768,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,13 T | 63,58% |
Tổng tài sản | 23,41 T | 8,19% |
Tổng nợ | 9,08 T | 34,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,30 Tr | 161,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 842,43 Tr | 153,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -596,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,04 Tr | 24,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -788,48 Tr | 23,79% |
Dòng tiền tự do | -429,80 Tr | 83,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
23