Trang chủ0834 • HKG
add
China Kangda Food Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,36 Tr | -2,77% |
Chi phí hoạt động | 20,14 Tr | -25,94% |
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | -210,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,64 | -218,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 Tr | -72,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,50 Tr | 40,39% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 8,96% |
Tổng nợ | 1,10 T | 16,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | -210,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.417