Trang chủ083500 • KOSDAQ
add
FNS Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.160,00 ₩ - 9.620,00 ₩
Phạm vi một năm
6.850,00 ₩ - 16.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,81 T KRW
Số lượng trung bình
42,31 N
Tỷ số P/E
5,43
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,41 T | 235,33% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 30,92% |
Thu nhập ròng | 5,32 T | 280,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,22 | 13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,79 T | 97,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,08 T | 52,51% |
Tổng tài sản | 128,91 T | 18,71% |
Tổng nợ | 51,44 T | 18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,32 T | 280,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 T | 46,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -628,22 Tr | 4,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,65 T | -313,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 T | 19,42% |
Dòng tiền tự do | 2,79 T | 740,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
166