Trang chủ083500 • KOSDAQ
add
FNS Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.610,00 ₩ - 8.920,00 ₩
Phạm vi một năm
7.300,00 ₩ - 17.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,87 T KRW
Số lượng trung bình
27,87 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,02 T | 28,86% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 31,98% |
Thu nhập ròng | 5,21 T | 167,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,01 | 107,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 990,02 Tr | -64,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,10 T | 14,44% |
Tổng tài sản | 143,11 T | 38,48% |
Tổng nợ | 72,21 T | 79,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,21 T | 167,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 T | -183,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,74 T | 513,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,81 T | 734,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,54 T | 65,57% |
Dòng tiền tự do | -10,26 T | -381,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
166