Trang chủ083500 • KOSDAQ
add
FNS Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.950,00 ₩ - 11.580,00 ₩
Phạm vi một năm
6.850,00 ₩ - 16.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,31 T KRW
Số lượng trung bình
53,84 N
Tỷ số P/E
5,99
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,06 T | 131,61% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | -2,23% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 2.702,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | 1.223,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 307,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,92 T | 45,87% |
Tổng tài sản | 125,15 T | -4,33% |
Tổng nợ | 47,94 T | -26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 2.702,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,37 T | -312,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | 41,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -652,67 Tr | 80,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,16 T | -101,56% |
Dòng tiền tự do | -4,94 T | -1.479,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
176