Trang chủ083550 • KOSDAQ
add
KM CORP
Giá đóng cửa hôm trước
3.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.020,00 ₩ - 3.070,00 ₩
Phạm vi một năm
2.476,19 ₩ - 5.238,10 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,69 T KRW
Số lượng trung bình
58,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,28 T | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 6,57 T | 18,23% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | -299,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,19 | -299,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,18 Tr | -240,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,54 T | -14,68% |
Tổng tài sản | 176,39 T | 0,23% |
Tổng nợ | 50,89 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | -299,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 T | -51,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | 2,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 T | -155,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | -129,27% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | -62,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
254