Trang chủ083640 • KOSDAQ
add
Incon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
298,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
298,00 ₩ - 303,00 ₩
Phạm vi một năm
273,00 ₩ - 677,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,37 T KRW
Số lượng trung bình
140,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,87 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | — |
Thu nhập ròng | -164,17 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,56 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,86 T | — |
Tổng tài sản | 118,72 T | — |
Tổng nợ | 6,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,17 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,94 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,16 T | — |
Dòng tiền tự do | -5,48 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75