Trang chủ083660 • KOSDAQ
add
CSA Cosmic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.692,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.694,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Phạm vi một năm
634,00 ₩ - 2.885,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,12 T KRW
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,64 T | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | -26,16% |
Thu nhập ròng | -975,78 Tr | 56,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,77 | 56,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -656,64 Tr | 64,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 T | -12,30% |
Tổng tài sản | 30,25 T | -17,51% |
Tổng nợ | 15,40 T | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -975,78 Tr | 56,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 T | 65,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 T | -686,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,24 Tr | 110,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,29 T | -164,18% |
Dòng tiền tự do | -686,86 Tr | 78,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
36