Trang chủ083660 • KOSDAQ
add
CSA Cosmic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
871,00 ₩ - 999,00 ₩
Phạm vi một năm
634,00 ₩ - 1.378,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,98 T KRW
Số lượng trung bình
634,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,47 T | -21,93% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | -2,23% |
Thu nhập ròng | -3,02 T | -413,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,92 | -558,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 T | -2.773,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,29 T | -24,86% |
Tổng tài sản | 33,22 T | -21,46% |
Tổng nợ | 17,39 T | -17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 T | -413,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 176,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,86 Tr | 132,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,49 Tr | 61,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 138,39% |
Dòng tiền tự do | 1,04 T | 148,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.671