Trang chủ083790 • KOSDAQ
add
CG Invites Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.360,00 ₩ - 2.490,00 ₩
Phạm vi một năm
2.015,00 ₩ - 4.385,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,06 T KRW
Số lượng trung bình
260,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 165,65% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | -31,46% |
Thu nhập ròng | -7,38 T | -135,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -452,81 | -113,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 T | 60,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,90 T | -54,52% |
Tổng tài sản | 227,02 T | -31,94% |
Tổng nợ | 109,68 T | -30,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 T | -135,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 T | 74,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 291,57 Tr | -98,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 489,48 Tr | 103,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,31 T | 52,11% |
Dòng tiền tự do | -7,14 T | 33,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
68