Trang chủ083790 • KOSDAQ
add
CG Invites Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.982,00 ₩ - 2.200,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 3.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,02 T KRW
Số lượng trung bình
120,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 159,03% |
Chi phí hoạt động | 20,77 T | 32,48% |
Thu nhập ròng | -22,40 T | 28,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -819,04 | 72,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,56 T | -38,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,56 T | 4,19% |
Tổng tài sản | 260,47 T | 7,14% |
Tổng nợ | 139,67 T | 42,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,40 T | 28,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,45 T | -8,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,17 T | 166,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,47 Tr | 99,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,15 T | 141,58% |
Dòng tiền tự do | -15,37 T | 0,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75