Trang chủ083930 • KOSDAQ
add
Avaco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.910,00 ₩ - 13.380,00 ₩
Phạm vi một năm
12.160,00 ₩ - 21.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
194,76 T KRW
Số lượng trung bình
59,77 N
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,11 T | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | -21,96% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | -8,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 2,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 159,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 T | 7,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,75 T | -53,14% |
Tổng tài sản | 364,97 T | 29,55% |
Tổng nợ | 175,44 T | 70,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | -8,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,26 T | -1.341,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,31 T | 427,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,55 T | -3,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,63 T | 912,31% |
Dòng tiền tự do | -34,46 T | -217,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
410