Trang chủ083930 • KOSDAQ
add
Avaco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.590,00 ₩ - 13.740,00 ₩
Phạm vi một năm
10.740,00 ₩ - 21.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,16 T KRW
Số lượng trung bình
93,96 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,57 T | 28,93% |
Chi phí hoạt động | 13,13 T | 187,18% |
Thu nhập ròng | 17,07 T | 120,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,49 | 71,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,76 T | -40,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,60 T | -41,39% |
Tổng tài sản | 390,69 T | 13,28% |
Tổng nợ | 189,52 T | 17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,07 T | 120,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,96 T | -27,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,39 T | -911,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -518,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | -97,24% |
Dòng tiền tự do | 3,53 T | -82,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
411