Trang chủ0839 • HKG
add
China Education Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 $
Mức chênh lệch một ngày
3,35 $ - 3,65 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 5,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 T HKD
Số lượng trung bình
10,16 Tr
Tỷ số P/E
20,11
Tỷ lệ cổ tức
9,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 15,98% |
Chi phí hoạt động | 295,00 Tr | 22,15% |
Thu nhập ròng | -326,50 Tr | -262,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,82 | -239,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 774,25 Tr | 7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 T | 24,13% |
Tổng tài sản | 38,82 T | 8,58% |
Tổng nợ | 20,29 T | 16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,50 Tr | -262,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
18.677