Trang chủ084010 • KRX
add
Daehan Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.700,00 ₩ - 15.990,00 ₩
Phạm vi một năm
10.360,00 ₩ - 17.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
372,99 T KRW
Số lượng trung bình
27,20 N
Tỷ số P/E
7,59
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,59 T | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 15,97 T | 4,48% |
Thu nhập ròng | 6,62 T | -15,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -18,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,83 T | -39,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,61 T | 1,94% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 4,21% |
Tổng nợ | 300,89 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,62 T | -15,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,25 T | 543,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,70 T | -64,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,16 T | -4.857,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,91 T | -34,84% |
Dòng tiền tự do | 26,12 T | 1.044,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
395