Trang chủ084010 • KRX
add
Daehan Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.470,00 ₩ - 13.950,00 ₩
Phạm vi một năm
10.360,00 ₩ - 14.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
318,44 T KRW
Số lượng trung bình
30,97 N
Tỷ số P/E
4,10
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,12 T | -20,24% |
Chi phí hoạt động | 15,58 T | -13,71% |
Thu nhập ròng | 15,26 T | -64,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | -55,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,53 T | -50,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,20 T | 7,15% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 2,43% |
Tổng nợ | 288,12 T | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,26 T | -64,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,72 T | -76,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,29 T | 66,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,39 T | 76,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,39 T | 54,01% |
Dòng tiền tự do | -27,36 T | -1.009,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
395