Trang chủ0840 • HKG
add
Xinjiang Tianye Wtr Svng rrgtn Systm Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,07 Tr HKD
Số lượng trung bình
854,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,57 Tr | -51,27% |
Chi phí hoạt động | 19,80 Tr | -48,63% |
Thu nhập ròng | -28,01 Tr | -66,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,64 | -242,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,97 Tr | -27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,32 Tr | 23,92% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 1,07% |
Tổng nợ | 822,94 Tr | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,01 Tr | -66,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
500