Trang chủ084110 • KOSDAQ
add
Huons Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.500,00 ₩ - 38.500,00 ₩
Phạm vi một năm
19.430,00 ₩ - 39.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
485,30 T KRW
Số lượng trung bình
80,23 N
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,65 T | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 86,05 T | 17,03% |
Thu nhập ròng | 10,19 T | 29,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 19,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,41 T | -10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,96 T | -10,08% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 9,07% |
Tổng nợ | 400,29 T | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,19 T | 29,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,41 T | -13,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,06 T | -143,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,03 T | 128,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,99 T | -114,31% |
Dòng tiền tự do | -34,41 T | -272,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
121