Trang chủ084110 • KOSDAQ
add
Huons Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.500,00 ₩ - 30.900,00 ₩
Phạm vi một năm
20.200,00 ₩ - 44.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
390,98 T KRW
Số lượng trung bình
112,29 N
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,42 T | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 80,89 T | 9,00% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | -76,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -77,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,34 T | -40,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,79 T | -17,49% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 7,86% |
Tổng nợ | 417,09 T | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | -76,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,50 T | -23,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,88 T | 44,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,55 T | 11,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,38 T | 70,99% |
Dòng tiền tự do | -7,80 T | 53,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
126