Trang chủ084110 • KOSDAQ
add
Huons Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.950,00 ₩ - 48.250,00 ₩
Phạm vi một năm
20.500,00 ₩ - 53.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
598,35 T KRW
Số lượng trung bình
102,14 N
Tỷ số P/E
22,53
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,51 T | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 74,13 T | -7,69% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | -84,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -84,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,98 T | 12,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,68 T | -10,84% |
Tổng tài sản | 1,41 NT | 6,68% |
Tổng nợ | 434,93 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 971,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | -84,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,32 T | -20,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,11 T | -124,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,87 T | 234,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,61 T | 118,86% |
Dòng tiền tự do | -27,49 T | -112,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
126