Trang chủ084180 • KOSDAQ
add
Soosung Webtoon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
508,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
502,00 ₩ - 535,00 ₩
Phạm vi một năm
470,00 ₩ - 819,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,76 T KRW
Số lượng trung bình
5,11 Tr
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,49 T | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -65,99% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 109,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | 108,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,05 Tr | 107,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,77 T | 45,12% |
Tổng tài sản | 136,35 T | 38,28% |
Tổng nợ | 53,25 T | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 109,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 T | 41,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,90 T | 8.391,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,96 T | -600,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 T | 360,90% |
Dòng tiền tự do | -6,96 T | -196,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
54