Trang chủ084370 • KOSDAQ
add
Eugene Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.500,00 ₩ - 35.350,00 ₩
Phạm vi một năm
30.300,00 ₩ - 60.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
802,06 T KRW
Số lượng trung bình
115,76 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,51 T | 62,09% |
Chi phí hoạt động | 28,10 T | 8,04% |
Thu nhập ròng | 35,25 T | 675,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,78 | 378,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,58 N | 675,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,09 T | 258,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,04 T | 25,47% |
Tổng tài sản | 539,50 T | 23,46% |
Tổng nợ | 97,46 T | 52,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 442,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,25 T | 675,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,99 T | -53,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,08 T | -590,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -456,83 Tr | -172,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,15 T | -165,30% |
Dòng tiền tự do | -17,99 T | -747,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
297