Trang chủ084370 • KOSDAQ
add
Eugene Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.650,00 ₩ - 40.500,00 ₩
Phạm vi một năm
30.300,00 ₩ - 52.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
896,02 T KRW
Số lượng trung bình
151,56 N
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,15 T | 21,56% |
Chi phí hoạt động | 31,70 T | 22,71% |
Thu nhập ròng | 7,53 T | 27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | 4,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 339,00 | 27,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,86 T | 77,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,79 T | 24,40% |
Tổng tài sản | 566,22 T | 18,31% |
Tổng nợ | 120,66 T | 25,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,53 T | 27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,84 T | 83,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,61 T | 40,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,46 Tr | -105,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,10 T | 275,16% |
Dòng tiền tự do | 34,20 T | 58,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
297