Trang chủ084370 • KOSDAQ
add
Eugene Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.650,00 ₩ - 41.700,00 ₩
Phạm vi một năm
30.300,00 ₩ - 60.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
945,29 T KRW
Số lượng trung bình
148,40 N
Tỷ số P/E
28,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,44 T | 54,00% |
Chi phí hoạt động | 23,74 T | 0,63% |
Thu nhập ròng | 10,03 T | 510,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | 296,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 449,00 | 515,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,50 T | 317,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,62 T | 30,44% |
Tổng tài sản | 501,61 T | 17,15% |
Tổng nợ | 95,55 T | 59,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,03 T | 510,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,61 T | 524,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,23 T | -570,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -519,54 Tr | -42,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,30 T | 338,54% |
Dòng tiền tự do | 23,47 T | 353,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
297