Trang chủ084440 • KOSDAQ
add
U Bion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
913,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
851,00 ₩ - 904,00 ₩
Phạm vi một năm
758,00 ₩ - 2.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,85 T KRW
Số lượng trung bình
466,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 T | 17,40% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 22,19% |
Thu nhập ròng | -468,75 Tr | -869,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | -719,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,11 Tr | -101,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -14,35% |
Tổng tài sản | 22,43 T | -5,54% |
Tổng nợ | 15,02 T | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -468,75 Tr | -869,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 T | -99,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,24 Tr | 94,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,83 Tr | 20,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 T | -10,55% |
Dòng tiền tự do | -3,48 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
148