Trang chủ084440 • KOSDAQ
add
U Bion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.161,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.156,00 ₩ - 1.187,00 ₩
Phạm vi một năm
728,00 ₩ - 1.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,36 T KRW
Số lượng trung bình
64,74 N
Tỷ số P/E
128,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | 14,16% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 2,25% |
Thu nhập ròng | 303,25 Tr | 128,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 124,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 762,16 Tr | 191,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 T | 26,28% |
Tổng tài sản | 26,46 T | 8,16% |
Tổng nợ | 18,39 T | 10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,25 Tr | 128,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 T | -21,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 T | -1.414,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,08 Tr | 74,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,27 Tr | -107,28% |
Dòng tiền tự do | 2,78 T | -40,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
154