Trang chủ0844 • HKG
add
Greatime International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
20,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,23 Tr | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 32,49 Tr | 26,26% |
Thu nhập ròng | -6,91 Tr | -45,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,75 | -46,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,50 N | -128,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,34 Tr | 132,33% |
Tổng tài sản | 606,87 Tr | 10,03% |
Tổng nợ | 339,21 Tr | 26,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,91 Tr | -45,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,39 Tr | 73,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | 81,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 Tr | -38,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,39 Tr | 72,54% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -152,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.200