Trang chủ084650 • KOSDAQ
add
Labgenomics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.705,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.620,00 ₩ - 2.730,00 ₩
Phạm vi một năm
2.085,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
195,25 T KRW
Số lượng trung bình
10,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,65 T | 2,25% |
Chi phí hoạt động | 11,91 T | 34,46% |
Thu nhập ròng | -2,71 T | -75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,51 | -71,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 T | -228,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,06 T | -12,08% |
Tổng tài sản | 295,29 T | -13,49% |
Tổng nợ | 76,66 T | -22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 T | -75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 T | 82,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 T | -109,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -522,65 Tr | -415,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,63 T | 128,64% |
Dòng tiền tự do | -5,30 T | 72,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
186