Trang chủ084670 • KRX
add
Dongyang Express Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.400,00 ₩ - 8.760,00 ₩
Phạm vi một năm
6.410,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,32 T KRW
Số lượng trung bình
45,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,23 T | -1,32% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | -9,23% |
Thu nhập ròng | -802,83 Tr | -20,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | -22,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 765,67 Tr | -24,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 T | -6,45% |
Tổng tài sản | 151,53 T | -8,25% |
Tổng nợ | 101,24 T | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -802,83 Tr | -20,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -774,35 Tr | -1.303,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 T | 156,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,43 T | -142,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,52 T | 26,48% |
Dòng tiền tự do | -8,45 T | -122,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 12, 1968
Trang web
Nhân viên
595