Trang chủ084670 • KRX
add
Dongyang Express Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.180,00 ₩ - 7.240,00 ₩
Phạm vi một năm
6.410,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,82 T KRW
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,93 T | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 2,13% |
Thu nhập ròng | -13,29 T | -830,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,62 | -833,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 79,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -107,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,26 T | -13,18% |
Tổng tài sản | 157,73 T | -6,33% |
Tổng nợ | 106,59 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,29 T | -830,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,41 T | 49,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 T | -343,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 T | 214,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 T | 1.867,24% |
Dòng tiền tự do | 54,57 Tr | -99,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 12, 1968
Trang web
Nhân viên
766