Trang chủ084690 • KRX
add
Daesang Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.210,00 ₩ - 12.810,00 ₩
Phạm vi một năm
7.820,00 ₩ - 18.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
478,54 T KRW
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
23,24
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 NT | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 309,72 T | 12,75% |
Thu nhập ròng | -8,70 T | -170,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,50 T | 47,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 115,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,28 T | -3,48% |
Tổng tài sản | 4,42 NT | 6,23% |
Tổng nợ | 2,75 NT | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,70 T | -170,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 T | -106,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,05 T | -10,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 T | 113,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,67 T | -160,07% |
Dòng tiền tự do | 67,57 T | 47,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
46