Trang chủ084690 • KRX
add
Daesang Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.930,00 ₩ - 10.320,00 ₩
Phạm vi một năm
7.710,00 ₩ - 13.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
390,89 T KRW
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 NT | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 296,58 T | -8,83% |
Thu nhập ròng | 18,17 T | 513,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 522,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,66 T | 30,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,08 T | -2,15% |
Tổng tài sản | 4,31 NT | 0,38% |
Tổng nợ | 2,66 NT | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,17 T | 513,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,28 T | 42,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,40 T | -23,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,99 T | -189,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,41 T | -125,00% |
Dòng tiền tự do | 40,39 T | 67,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
46