Trang chủ084690 • KRX
add
Daesang Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.950,00 ₩ - 11.220,00 ₩
Phạm vi một năm
7.820,00 ₩ - 18.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
418,87 T KRW
Số lượng trung bình
287,55 N
Tỷ số P/E
31,97
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 NT | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 311,72 T | 13,41% |
Thu nhập ròng | -176,60 Tr | -102,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | -101,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,21 T | 8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,31 T | -17,17% |
Tổng tài sản | 4,44 NT | 2,84% |
Tổng nợ | 2,79 NT | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,60 Tr | -102,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,52 T | -82,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,17 T | 43,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,98 T | -140,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,46 T | -178,43% |
Dòng tiền tự do | -3,15 T | -134,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
46