Trang chủ084695 • KRX
add
Daesang Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
19.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.160,00 ₩ - 19.450,00 ₩
Phạm vi một năm
7.040,00 ₩ - 65.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
310,75 T KRW
Số lượng trung bình
6,33 N
Tỷ số P/E
217,29
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 NT | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 289,86 T | 6,28% |
Thu nhập ròng | 3,68 T | -72,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -73,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,18 T | 7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,39 T | 6,29% |
Tổng tài sản | 4,33 NT | 3,98% |
Tổng nợ | 2,73 NT | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 T | -72,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,83 T | -53,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,30 T | 44,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,62 T | -137,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,76 T | 6,25% |
Dòng tiền tự do | -48,01 T | 50,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
44