Trang chủ0846 • HKG
add
Mingfa Group (International) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
670,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -19,90% |
Chi phí hoạt động | 398,52 Tr | 10,80% |
Thu nhập ròng | -898,86 Tr | -121,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,92 | -176,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,58 Tr | -4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -34,20% |
Tổng tài sản | 62,33 T | -11,80% |
Tổng nợ | 45,53 T | -11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -898,86 Tr | -121,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.382