Trang chủ084730 • KOSDAQ
add
Thinkware Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.930,00 ₩ - 10.780,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 16.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,87 T KRW
Số lượng trung bình
32,33 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,43 T | 3,59% |
Chi phí hoạt động | 36,89 T | 24,40% |
Thu nhập ròng | -2,31 T | -788,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,72 | -761,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,23 T | -54,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,85 T | -11,19% |
Tổng tài sản | 412,82 T | 4,16% |
Tổng nợ | 157,84 T | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 T | -788,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,07 T | 113,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 T | -183,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,27 T | -183,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,16 T | -8,01% |
Dòng tiền tự do | 15,17 T | -14,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
254