Trang chủ084730 • KOSDAQ
add
Thinkware Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.020,00 ₩ - 10.250,00 ₩
Phạm vi một năm
9.380,00 ₩ - 19.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,87 T KRW
Số lượng trung bình
35,24 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,83 T | 14,82% |
Chi phí hoạt động | 30,76 T | 45,96% |
Thu nhập ròng | 8,68 T | 7,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -6,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,90 T | -30,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,19 T | 1,60% |
Tổng tài sản | 396,39 T | 10,55% |
Tổng nợ | 146,47 T | 3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,68 T | 7,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,84 T | -215,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,05 T | -454,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,58 T | 964,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,96 T | -227,91% |
Dòng tiền tự do | -30,38 T | -289,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
257