Trang chủ084730 • KOSDAQ
add
Thinkware Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.000,00 ₩ - 9.320,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 15.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,10 T KRW
Số lượng trung bình
23,15 N
Tỷ số P/E
21,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,49 T | 47,98% |
Chi phí hoạt động | 37,52 T | 50,05% |
Thu nhập ròng | -1,88 T | -159,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | -139,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -80,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -356,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,83 T | -46,30% |
Tổng tài sản | 408,44 T | 5,26% |
Tổng nợ | 152,26 T | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 T | -159,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,98 T | -1.881,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,76 T | 169,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,21 T | -39,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,07 T | -123,51% |
Dòng tiền tự do | -44,51 T | -1.358,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
259