Trang chủ084850 • KOSDAQ
add
ITM Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.000,00 ₩ - 19.840,00 ₩
Phạm vi một năm
16.010,00 ₩ - 30.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
433,92 T KRW
Số lượng trung bình
39,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,42 T | 25,55% |
Chi phí hoạt động | 15,94 T | 5,34% |
Thu nhập ròng | 702,28 Tr | 105,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 104,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,11 T | 133,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,95 T | -53,01% |
Tổng tài sản | 608,43 T | -1,84% |
Tổng nợ | 423,23 T | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 702,28 Tr | 105,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 T | -119,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,58 T | -5,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,27 T | -32,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,09 T | -166,47% |
Dòng tiền tự do | -13,34 T | -201,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
314