Trang chủ084870 • KRX
add
TBH Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.195,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.176,00 ₩ - 1.226,00 ₩
Phạm vi một năm
1.018,00 ₩ - 1.839,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,57 T KRW
Số lượng trung bình
85,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,12 T | -1,33% |
Chi phí hoạt động | 29,08 T | -1,65% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | -50,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -49,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,40 T | -0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | -69,02% |
Tổng tài sản | 105,76 T | -3,89% |
Tổng nợ | 43,58 T | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | -50,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,28 T | -63,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -943,04 Tr | -102,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,74 T | 12,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -378,46 Tr | -105,49% |
Dòng tiền tự do | 7,39 T | -46,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
254