Trang chủ084870 • KRX
add
TBH Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.303,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.299,00 ₩ - 1.321,00 ₩
Phạm vi một năm
1.018,00 ₩ - 1.533,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,55 T KRW
Số lượng trung bình
29,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,45 T | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 23,81 T | -1,09% |
Thu nhập ròng | -2,77 T | -94,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,84 | -95,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | -229,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 137,64% |
Tổng tài sản | 110,14 T | 1,78% |
Tổng nợ | 50,77 T | 8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 T | -94,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 T | 24,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,05 Tr | -219,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 T | 161,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -499,76 Tr | 92,65% |
Dòng tiền tự do | -2,67 T | 5,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
251