Trang chủ084870 • KRX
add
TBH Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.128,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.125,00 ₩ - 1.142,00 ₩
Phạm vi một năm
1.018,00 ₩ - 1.854,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,69 T KRW
Số lượng trung bình
48,46 N
Tỷ số P/E
34,90
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,76 T | -19,08% |
Chi phí hoạt động | 20,88 T | -11,90% |
Thu nhập ròng | -2,76 T | -136,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,70 | -191,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 T | -361,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 129,81% |
Tổng tài sản | 109,00 T | -4,35% |
Tổng nợ | 48,56 T | -4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 T | -136,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 T | 21,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,30 Tr | -87,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -528,83 Tr | -231,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 T | -12,33% |
Dòng tiền tự do | -7,90 T | -41,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
254