Trang chủ0854 • HKG
add
Willas-Array Electronics (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,88 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,71 Tr | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 45,50 Tr | -9,66% |
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | -631,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,67 | -656,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,74 Tr | -394,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,64 Tr | -77,53% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -7,33% |
Tổng nợ | 1,37 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | -631,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,99 Tr | 346,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | -1.218,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,32 Tr | -5.192,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,43 Tr | 123,62% |
Dòng tiền tự do | -19,02 Tr | -825,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
325