Trang chủ085620 • KRX
add
Mirae Asset Life Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.250,00 ₩ - 5.300,00 ₩
Phạm vi một năm
4.350,00 ₩ - 6.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
938,19 T KRW
Số lượng trung bình
28,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,44 T | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 190,82 T | 13,24% |
Thu nhập ròng | 21,96 T | -51,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -45,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,48 T | -72,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,30 NT | -1,67% |
Tổng tài sản | 32,27 NT | -2,37% |
Tổng nợ | 29,85 NT | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,96 T | -51,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,45 T | -106,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,97 T | 81,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 T | 85,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,41 T | 33,98% |
Dòng tiền tự do | 65,76 T | -50,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
754