Trang chủ085620 • KRX
add
Mirae Asset Life Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.170,00 ₩ - 5.470,00 ₩
Phạm vi một năm
4.250,00 ₩ - 6.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
948,81 T KRW
Số lượng trung bình
33,16 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 NT | -19,76% |
Chi phí hoạt động | 471,90 T | 1.289,36% |
Thu nhập ròng | 66,26 T | 161,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 177,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,97 T | -139,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,39 NT | 0,98% |
Tổng tài sản | 32,49 NT | -1,81% |
Tổng nợ | 29,93 NT | -0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,26 T | 161,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,07 T | -24,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,72 T | -83,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,88 T | 396,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,60 T | -70,74% |
Dòng tiền tự do | -69,14 T | 92,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
1.308