Trang chủ085660 • KOSDAQ
add
Chabiotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.010,00 ₩ - 11.430,00 ₩
Phạm vi một năm
9.260,00 ₩ - 17.078,18 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
842,22 T KRW
Số lượng trung bình
328,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,98 T | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 107,79 T | 41,06% |
Thu nhập ròng | -22,19 T | -32,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,04 | -15,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,60 T | -188,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,50 T | 59,39% |
Tổng tài sản | 2,19 NT | 27,17% |
Tổng nợ | 1,45 NT | 35,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,19 T | -32,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,31 T | -1.980,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 684,46 Tr | 101,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,25 T | 799,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,93 T | 467,28% |
Dòng tiền tự do | -85,87 T | -315,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
292