Trang chủ085660 • KOSDAQ
add
Chabiotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.960,00 ₩ - 15.540,00 ₩
Phạm vi một năm
13.510,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
871,32 T KRW
Số lượng trung bình
225,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,02 T | 14,77% |
Chi phí hoạt động | 79,83 T | 13,17% |
Thu nhập ròng | 26,00 T | 388,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 324,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,19 T | -12,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,77 T | 2,89% |
Tổng tài sản | 2,07 NT | 17,05% |
Tổng nợ | 1,30 NT | 20,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 T | 388,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,80 T | -279,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,62 T | 134,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,06 T | 13,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | 83,39% |
Dòng tiền tự do | -11,30 T | 88,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
256