Trang chủ085670 • KOSDAQ
add
Newflex Technology Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.530,00 ₩ - 5.840,00 ₩
Phạm vi một năm
3.750,00 ₩ - 13.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,70 T KRW
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,53 T | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 5,09 T | 43,74% |
Thu nhập ròng | 3,17 T | 324,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | 307,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,03 T | 284,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 T | 27,91% |
Tổng tài sản | 146,75 T | -5,87% |
Tổng nợ | 63,78 T | -28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 T | 324,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,37 T | 1.328,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 T | -926,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,72 T | -113,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 T | 168,71% |
Dòng tiền tự do | 9,70 T | 137,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
170