Trang chủ085670 • KOSDAQ
add
Newflex Technology Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.685,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.665,00 ₩ - 4.735,00 ₩
Phạm vi một năm
3.735,00 ₩ - 8.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,65 T KRW
Số lượng trung bình
115,38 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,23 T | -26,95% |
Chi phí hoạt động | 6,13 T | 61,99% |
Thu nhập ròng | 4,17 T | 49,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | 105,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 T | -25,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 T | 20,39% |
Tổng tài sản | 166,28 T | 2,61% |
Tổng nợ | 64,75 T | -27,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 T | 49,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,35 T | 1.675,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,35 T | -329,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -619,18 Tr | -472,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,69 Tr | -107,25% |
Dòng tiền tự do | -3,50 T | -162,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
154