Trang chủ085670 • KOSDAQ
add
Newflex Technology Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.485,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.355,00 ₩ - 4.530,00 ₩
Phạm vi một năm
3.735,00 ₩ - 7.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,48 T KRW
Số lượng trung bình
90,17 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,63 T | -28,09% |
Chi phí hoạt động | 5,12 T | -24,76% |
Thu nhập ròng | 749,08 Tr | -86,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -81,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | -70,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 T | 30,45% |
Tổng tài sản | 162,08 T | 6,41% |
Tổng nợ | 59,57 T | -18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 749,08 Tr | -86,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | -87,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 T | 768,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 T | 88,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 173,40% |
Dòng tiền tự do | 1,34 T | -88,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
139