Trang chủ0856 • HKG
add
VSTECS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 $
Mức chênh lệch một ngày
5,88 $ - 6,40 $
Phạm vi một năm
4,01 $ - 8,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T HKD
Số lượng trung bình
22,25 Tr
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,50 T | 22,94% |
Chi phí hoạt động | 641,08 Tr | 20,60% |
Thu nhập ròng | 299,33 Tr | 42,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 16,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,90 Tr | 36,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | 15,70% |
Tổng tài sản | 38,39 T | 9,62% |
Tổng nợ | 29,52 T | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,33 Tr | 42,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 605,23 Tr | 576,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,05 Tr | 56,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -493,67 Tr | -99,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,85 Tr | 337,49% |
Dòng tiền tự do | 173,21 Tr | 12,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5.631