Trang chủ085810 • KOSDAQ
add
Alticast
Giá đóng cửa hôm trước
1.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.289,00 ₩ - 1.440,00 ₩
Phạm vi một năm
711,00 ₩ - 1.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,20 T KRW
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -79,21% |
Thu nhập ròng | -4,72 T | 69,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -338,59 | 68,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -197,78 Tr | 97,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,71 Tr | -76,63% |
Tổng tài sản | 41,43 T | -29,76% |
Tổng nợ | 19,08 T | -9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 T | 69,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | 35,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 T | 213,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,76 Tr | -112,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,51 Tr | 104,74% |
Dòng tiền tự do | 535,92 Tr | 108,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
53