Trang chủ085810 • KOSDAQ
add
Alticast
Giá đóng cửa hôm trước
1.341,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.310,00 ₩ - 1.368,00 ₩
Phạm vi một năm
570,00 ₩ - 1.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,46 T KRW
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -4,37% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | -23,29% |
Thu nhập ròng | -1,90 T | 30,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,82 | 27,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -351,61 Tr | 60,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 104,34% |
Tổng tài sản | 39,08 T | -33,54% |
Tổng nợ | 18,11 T | -22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 T | 30,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,26 Tr | 90,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 T | 225,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -628,20 Tr | -131,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 850,45 Tr | 182,82% |
Dòng tiền tự do | -210,21 Tr | 94,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
52