Trang chủ0859 • HKG
add
Zhongchang International Holdings Grp Ld
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
40,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 Tr | -23,76% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | -15,37% |
Thu nhập ròng | -75,21 Tr | -196,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,64 Tr | -27,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,74 Tr | -86,40% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -13,81% |
Tổng nợ | 825,24 Tr | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,21 Tr | -196,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5