Trang chủ086040 • KOSDAQ
add
Biotoxtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.045,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.055,00 ₩ - 3.190,00 ₩
Phạm vi một năm
3.040,00 ₩ - 7.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,67 T KRW
Số lượng trung bình
69,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,81 T | 9,74% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 41,37% |
Thu nhập ròng | -1,83 T | 20,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,64 | 27,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 T | -431,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,42 T | 42,57% |
Tổng tài sản | 136,69 T | 7,15% |
Tổng nợ | 94,28 T | 25,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 T | 20,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 T | 52,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 680,17 Tr | 61,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | -129,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,87 T | -246,28% |
Dòng tiền tự do | -3,85 T | 38,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
214