Trang chủ086390 • KOSDAQ
add
UniTest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.070,00 ₩ - 11.450,00 ₩
Phạm vi một năm
7.470,00 ₩ - 15.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
236,28 T KRW
Số lượng trung bình
243,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,40 T | 148,58% |
Chi phí hoạt động | 9,23 T | 8,74% |
Thu nhập ròng | -4,35 T | 38,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,41 | 75,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 T | 59,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,07 T | -13,74% |
Tổng tài sản | 199,26 T | 8,35% |
Tổng nợ | 86,28 T | 90,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 T | 38,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,47 T | -66,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,39 T | 52,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,69 T | 3.000,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,17 T | 64,44% |
Dòng tiền tự do | -7,90 T | -254,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
200