Trang chủ086390 • KOSDAQ
add
UniTest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.400,00 ₩ - 9.780,00 ₩
Phạm vi một năm
8.350,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,29 T KRW
Số lượng trung bình
415,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,60 T | -73,00% |
Chi phí hoạt động | 9,65 T | -0,35% |
Thu nhập ròng | -7,36 T | -204,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,75 | -486,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,53 T | -198,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,18 T | -9,88% |
Tổng tài sản | 179,55 T | -14,13% |
Tổng nợ | 49,17 T | -17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,36 T | -204,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,22 T | 87,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,33 T | 18.835,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,18 T | -143,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 104,37% |
Dòng tiền tự do | -4,92 T | 86,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
211