Trang chủ086390 • KOSDAQ
add
UniTest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.140,00 ₩ - 10.360,00 ₩
Phạm vi một năm
7.470,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
214,30 T KRW
Số lượng trung bình
130,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,31 T | 106,06% |
Chi phí hoạt động | 15,75 T | 97,01% |
Thu nhập ròng | -12,65 T | -91,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,91 | 6,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,79 T | -85,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,85 T | -26,13% |
Tổng tài sản | 184,97 T | -6,12% |
Tổng nợ | 66,85 T | 39,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,65 T | -91,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,54 T | -209,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,22 T | -78,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,98 T | 233,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,11 T | -59,59% |
Dòng tiền tự do | -7,77 T | -148,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
199