Trang chủ0863 • HKG
add
OSL Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 $
Mức chênh lệch một ngày
10,90 $ - 11,40 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 11,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T HKD
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
124,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,48 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 28,94 Tr | — |
Thu nhập ròng | 32,81 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 26,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,67 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,26 Tr | 190,53% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 29,36% |
Tổng nợ | 579,37 Tr | -44,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 626,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,81 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
258