Trang chủ086450 • KOSDAQ
add
Dược phẩm DongKook
Giá đóng cửa hôm trước
15.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.240,00 ₩ - 15.390,00 ₩
Phạm vi một năm
14.400,00 ₩ - 20.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
687,62 T KRW
Số lượng trung bình
141,69 N
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,93 T | 12,27% |
Chi phí hoạt động | 96,27 T | 14,00% |
Thu nhập ròng | 8,63 T | -4,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -15,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,25 T | -4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,85 T | -3,51% |
Tổng tài sản | 953,16 T | 13,53% |
Tổng nợ | 274,19 T | 16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,63 T | -4,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,56 T | 164,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,18 T | -26,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -139,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,03 T | 123,60% |
Dòng tiền tự do | 26,58 T | 2.253,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1968
Trang web
Nhân viên
1.131