Trang chủ0864 • HKG
add
Wing Lee Property Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,37 Tr HKD
Số lượng trung bình
14,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 Tr | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -0,68% |
Thu nhập ròng | -30,64 Tr | -56.632,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -457,83 | -58.596,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 Tr | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,35 Tr | 61,48% |
Tổng tài sản | 943,69 Tr | -9,99% |
Tổng nợ | 146,89 Tr | 27,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,64 Tr | -56.632,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,72 Tr | 17,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -646,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,14 Tr | 311,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,35 Tr | 561,58% |
Dòng tiền tự do | 2,11 Tr | -10,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
7