Trang chủ086520 • KOSDAQ
add
Ecopro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
49.900,00 ₩ - 52.500,00 ₩
Phạm vi một năm
45.150,00 ₩ - 113.137,23 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 NT KRW
Số lượng trung bình
733,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,89 T | -49,10% |
Chi phí hoạt động | 42,23 T | 4,64% |
Thu nhập ròng | -60,43 T | -67,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,31 | -227,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,84 T | 36,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 NT | -27,45% |
Tổng tài sản | 8,14 NT | 7,69% |
Tổng nợ | 4,30 NT | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,43 T | -67,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,23 T | -59,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,83 T | 5,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 357,35 T | 253,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,52 T | -12,72% |
Dòng tiền tự do | 28,07 T | -95,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
181