Trang chủ0865 • HKG
add
Jiande International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
24,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,97 Tr | 241,97% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | -18,05% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,99 | 66,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,50 N | 106,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.091,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,10 Tr | -23,94% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -20,17% |
Tổng nợ | 351,91 Tr | -45,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 800,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 Tr | -286,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,59 Tr | -539,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | -122,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,03 Tr | -245,68% |
Dòng tiền tự do | 197,50 N | 120,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
40