Trang chủ086670 • KOSDAQ
add
BMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.010,00 ₩ - 8.770,00 ₩
Phạm vi một năm
7.900,00 ₩ - 14.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,20 T KRW
Số lượng trung bình
12,56 N
Tỷ số P/E
80,08
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,66 T | 17,63% |
Chi phí hoạt động | 7,44 T | 50,28% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | -142,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,62 | -135,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | -44,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,04 T | 63,50% |
Tổng tài sản | 253,97 T | -0,05% |
Tổng nợ | 135,22 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | -142,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 490,42 Tr | -92,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,76 T | 133,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,11 T | 2.233,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,20 T | 246,44% |
Dòng tiền tự do | 2,34 T | 117,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
375