Trang chủ086670 • KOSDAQ
add
BMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.010,00 ₩ - 9.210,00 ₩
Phạm vi một năm
6.900,00 ₩ - 14.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,68 T KRW
Số lượng trung bình
15,29 N
Tỷ số P/E
20,32
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,30 T | -9,11% |
Chi phí hoạt động | 6,31 T | 21,73% |
Thu nhập ròng | 4,29 T | 188,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | 218,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 T | 56,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,87 T | 61,26% |
Tổng tài sản | 249,67 T | 0,14% |
Tổng nợ | 126,64 T | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 T | 188,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,96 T | 675,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,40 T | -298,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,47 T | -32.450,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,71 T | -402,50% |
Dòng tiền tự do | 844,12 Tr | 132,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
375