Trang chủ086710 • KOSDAQ
add
Sunjin Beauty Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.490,00 ₩ - 15.720,00 ₩
Phạm vi một năm
8.010,00 ₩ - 24.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,24 T KRW
Số lượng trung bình
203,20 N
Tỷ số P/E
19,45
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,51 T | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 4,81 T | 23,03% |
Thu nhập ròng | 2,56 T | 126,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,84 | 118,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | -39,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -197,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,08 T | 16,46% |
Tổng tài sản | 154,08 T | 22,51% |
Tổng nợ | 71,27 T | 34,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 T | 126,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,97 Tr | 20,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,46 T | -134,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,90 T | 587,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | 126,04% |
Dòng tiền tự do | -6,24 T | -98,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
181