Trang chủ086710 • KOSDAQ
add
Sunjin Beauty Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.280,00 ₩ - 9.550,00 ₩
Phạm vi một năm
7.410,00 ₩ - 24.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,81 T KRW
Số lượng trung bình
90,72 N
Tỷ số P/E
14,82
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,23 T | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | 16,34% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 584,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | 471,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 T | 41,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 T | -30,13% |
Tổng tài sản | 142,33 T | 11,84% |
Tổng nợ | 62,50 T | 12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 584,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 690,81 Tr | 476,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,77 T | -1.249,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,82 T | 2.045,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 T | -248,44% |
Dòng tiền tự do | -11,83 T | -234,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
179