Trang chủ086790 • KRX
add
Tập đoàn Tài chính Hana
Giá đóng cửa hôm trước
64.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
63.100,00 ₩ - 64.100,00 ₩
Phạm vi một năm
51.500,00 ₩ - 69.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,33 NT KRW
Số lượng trung bình
781,97 N
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
6,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 NT | -44,09% |
Chi phí hoạt động | 1,62 NT | -30,57% |
Thu nhập ròng | 1,13 NT | 9,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,00 | 95,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,88 N | 11,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,67 NT | -27,95% |
Tổng tài sản | 644,36 NT | 5,83% |
Tổng nợ | 600,02 NT | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 NT | 9,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Hana Financial Group Inc. is a financial holding company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 2005
Trang web
Nhân viên
20.859