Trang chủ086890 • KOSDAQ
add
Isu Abxis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.160,00 ₩ - 5.270,00 ₩
Phạm vi một năm
3.945,00 ₩ - 8.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
191,18 T KRW
Số lượng trung bình
129,57 N
Tỷ số P/E
12,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,64 T | 24,65% |
Chi phí hoạt động | 9,40 T | 21,40% |
Thu nhập ròng | 27,93 T | 242,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 135,30 | 174,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,44 T | 27,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -281,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,69 T | -75,96% |
Tổng tài sản | 160,23 T | -22,50% |
Tổng nợ | 59,37 T | -54,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,93 T | 242,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 T | -68,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 T | -27,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 T | -104,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,19 T | -106,68% |
Dòng tiền tự do | -27,27 T | 7,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
190