Trang chủ086900 • KOSDAQ
add
Medy Tox Inc
Giá đóng cửa hôm trước
127.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
126.900,00 ₩ - 131.400,00 ₩
Phạm vi một năm
121.100,00 ₩ - 256.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
940,05 T KRW
Số lượng trung bình
68,98 N
Tỷ số P/E
80,94
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,01 T | 25,52% |
Chi phí hoạt động | 27,03 T | 17,02% |
Thu nhập ròng | 11,41 T | 33,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,55 | 6,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,30 T | 48,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,23 T | -38,40% |
Tổng tài sản | 613,94 T | 0,97% |
Tổng nợ | 136,19 T | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,41 T | 33,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 T | -134,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,97 T | -91,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,54 T | 179,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,44 T | -182,28% |
Dòng tiền tự do | -14,19 T | -168,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 5, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
703