Trang chủ086900 • KOSDAQ
add
Medy Tox Inc
Giá đóng cửa hôm trước
165.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
162.400,00 ₩ - 168.700,00 ₩
Phạm vi một năm
112.100,00 ₩ - 218.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT KRW
Số lượng trung bình
49,83 N
Tỷ số P/E
51,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,96 T | 17,16% |
Chi phí hoạt động | 32,59 T | -4,28% |
Thu nhập ròng | 3,81 T | 358,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 321,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,47 T | 166,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,49 T | 48,61% |
Tổng tài sản | 603,18 T | -4,79% |
Tổng nợ | 138,53 T | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 T | 358,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,84 T | 34,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,74 T | 157,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,86 T | -1.124,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 T | 70,82% |
Dòng tiền tự do | 7,53 T | 43,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 5, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
724