Trang chủ086900 • KOSDAQ
add
Medy Tox Inc
Giá đóng cửa hôm trước
164.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
162.900,00 ₩ - 165.800,00 ₩
Phạm vi một năm
112.100,00 ₩ - 218.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT KRW
Số lượng trung bình
64,86 N
Tỷ số P/E
68,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,18 T | -18,86% |
Chi phí hoạt động | 31,76 T | -13,12% |
Thu nhập ròng | 3,20 T | 256,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | 293,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,15 T | -14,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -251,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,51 T | 78,48% |
Tổng tài sản | 615,16 T | 0,58% |
Tổng nợ | 138,51 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 T | 256,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,67 T | 1.963,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,28 T | 229,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,76 T | -78,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,52 T | 363,11% |
Dòng tiền tự do | 19,96 T | 267,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 5, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
721