Trang chủ086960 • KOSDAQ
add
MDS Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.168,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.169,00 ₩ - 1.192,00 ₩
Phạm vi một năm
768,00 ₩ - 1.827,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,34 T KRW
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,44 T | -4,62% |
Chi phí hoạt động | 9,24 T | 5,80% |
Thu nhập ròng | 515,68 Tr | 108,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | 109,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,55 Tr | -99,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,90 T | 8,13% |
Tổng tài sản | 239,35 T | 37,48% |
Tổng nợ | 89,61 T | 61,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,68 Tr | 108,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,59 T | 55,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,66 T | 21.185,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,72 T | 2.367,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,27 T | 714,17% |
Dòng tiền tự do | 2,02 T | -67,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
133