Trang chủ086960 • KOSDAQ
add
MDS Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
916,00 ₩ - 956,00 ₩
Phạm vi một năm
873,00 ₩ - 2.215,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,05 T KRW
Số lượng trung bình
739,95 N
Tỷ số P/E
147,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,66 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 9,09 T | 13,64% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | 125,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | 111,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | -42,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,03 T | -2,47% |
Tổng tài sản | 167,60 T | 0,48% |
Tổng nợ | 43,66 T | -17,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | 125,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 T | -70,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,05 T | -162,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -474,78 Tr | -256,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 T | -122,32% |
Dòng tiền tự do | -78,37 Tr | -101,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
128