Trang chủ087010 • KOSDAQ
add
Peptron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
79.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
80.200,00 ₩ - 86.300,00 ₩
Phạm vi một năm
20.455,88 ₩ - 132.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 NT KRW
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,96 Tr | -22,06% |
Chi phí hoạt động | 4,35 T | -7,54% |
Thu nhập ròng | -8,19 T | -81,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 N | -133,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 T | 5,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 T | -33,85% |
Tổng tài sản | 41,87 T | -29,12% |
Tổng nợ | 16,57 T | 10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 64,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,19 T | -81,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 T | 0,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,61 T | -68,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 716,78 Tr | 304,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -181,44% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | 44,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
113