Trang chủ087010 • KOSDAQ
add
Peptron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
174.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
172.800,00 ₩ - 179.200,00 ₩
Phạm vi một năm
26.272,72 ₩ - 191.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 NT KRW
Số lượng trung bình
432,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 93,16% |
Chi phí hoạt động | 4,25 T | 24,57% |
Thu nhập ròng | -5,05 T | -54,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -326,65 | 19,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 T | -21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,90 T | 2.386,52% |
Tổng tài sản | 168,89 T | 221,73% |
Tổng nợ | 17,18 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 T | -54,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 T | -78,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,71 T | -12.072,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,61 T | 2.090.126,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -423,07 Tr | 83,23% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | -2,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
112