Trang chủ087260 • KOSDAQ
add
Mobile Appliance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ₩ - 2.275,00 ₩
Phạm vi một năm
1.919,00 ₩ - 3.485,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,08 T KRW
Số lượng trung bình
405,17 N
Tỷ số P/E
208,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 T | -43,34% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -57,31% |
Thu nhập ròng | -993,30 Tr | -243,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,56 | -352,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,81 Tr | -74,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,95 T | 106,63% |
Tổng tài sản | 80,05 T | 20,78% |
Tổng nợ | 34,08 T | 72,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -993,30 Tr | -243,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 764,97 Tr | 281,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -219,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,31 Tr | 99,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -680,62 Tr | 88,28% |
Dòng tiền tự do | 265,67 Tr | 107,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
50